|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ưu tiên
| de priorité | | | Thẻ Æ°u tiên | | carte de priorité | | | laisser la priorité à | | | Ưu tiên cho thÆ°Æ¡ng binh | | laisser la priorité aux blessés de guere | | | quyá»n Æ°u tiên | | | priorité; droit de préférence |
|
|
|
|